Tóm tắt: Bài tham luận đang tập trung vào vai trò của cách mạng số trong Cách mạng công nghiệp 4.0 và nhận thức của thanh niên Việt Nam trong thời đại kinh tế số. Cách mạng số đóng vai trò trụ cột trong sự phát triển của Cách mạng công nghiệp 4.0, đó là một sự tiến hóa mạnh mẽ từ các phương thức sản xuất truyền thống sang một thế giới kinh doanh hoàn toàn mới, thông qua việc kết nối toàn cầu và dữ liệu số hóa. Bài tham luận cũng nêu rõ vai trò của thanh niên Việt Nam trong kinh tế số, trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền tảng số, hỗ trợ gia tăng khả năng cạnh tranh và đưa đất nước vào con đường phát triển bền vững.
Từ khóa: Chuyển đổi số, cách mạng công nghiệp, “triết lý con ếch”, kinh tế số, thanh niên
Abstract: The essay focuses on the role of the Digital Revolution in the Industry 4.0 and the understanding of Vietnamese youth in the era of the digital economy. The Digital Revolution plays a fundamental role in the development of Industry 4.0, which is a strong evolution from traditional production methods to a completely new business world, through global connectivity and digital data. The essay also highlights the role of Vietnamese youth in the digital economy, in promoting the development of digital platforms, supporting competitiveness, and putting the country on the path to sustainable development.
Key words: Digital transformation, industrial revolution, frog philosophy, digital economy, youth.
- Giới thiệu chung
1.1. Định nghĩa và bối cảnh của Cách mạng công nghiệp 4.0
Cách mạng Công nghiệp 4.0 (hay còn gọi là “Cuộc cách mạng công nghiệp thông minh” là một trong những khái niệm được nhắc đến nhiều trong thời gian gần đây, nhất là trong lĩnh vực kinh tế số và công nghiệp 4.0. Đây là một cách tiếp cận thông minh trong sản xuất, quản lý và tiêu dùng mà sử dụng những công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, Internet of Things (IoT), blockchain, robot và tự động hóa… để tạo ra sản phẩm, dịch vụ và giải pháp thông minh hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn so với các cách tiếp cận truyền thống.
Cách mạng Công nghiệp 4.0 là một bước tiến lớn trong quá trình phát triển công nghiệp thứ tư. Nó được xem là sự kết hợp giữa sự tiến bộ về công nghệ thông tin và truyền thông với sự tự động hóa và thông minh hóa sản xuất.
Siebel[1] coi bản chất của chuyển đổi số là sự hợp nhất của 4 công nghệ đột phá: công nghệ điện toán đám mây (Cloud computing), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI). Sự hội tụ này đã toàn cầu hóa phạm vi và tác động của chuyển đổi kỹ thuật số, dẫn đến các quan điểm và cách tiếp cận khác nhau đối với chuyển đổi kỹ thuật số.
Chuyển đổi số thực chất là tên gọi khác của Cách mạng 4.0 như Ustundag & Cevikcan đã chỉ ra: “Kỷ nguyên chuyển đổi mà chúng ta đang sống khác các thời đại khác là không chỉ mang đến sự thay đổi quá trình kinh doanh cơ bản mà còn làm nổi bật quan niệm sản phẩm tương tác thông minh thể hiện qua các mô hình kinh doanh theo hướng dịch vụ”.[2]
Cách mạng công nghiệp 4.0 được đặt trong bối cảnh nhu cầu phát triển kinh tế và cải cách sản xuất để đáp ứng với nhu cầu ngày càng tăng của thị trường. Đồng thời, cuộc cách mạng cũng giúp nâng cao năng suất lao động, tăng tính cạnh tranh và giảm chi phí sản xuất.
Bên cạnh đó, Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng đặt ra thách thức mới cho các quốc gia và doanh nghiệp, đòi hỏi họ phải sáng tạo và chuyển đổi nhanh chóng, để có thể cạnh tranh trong một thị trường ngày càng toàn cầu hóa.
1.2. Những ưu điểm và cơ hội mà Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại cho các quốc gia trên thế giới và Việt Nam
Cách mạng công nghiệp 4.0 cung cấp nhiều cơ hội và lợi ích cho các quốc gia trên thế giới và Việt Nam, bao gồm:
– Tiết kiệm chi phí sản xuất và tăng cường hiệu quả năng suất lao động.
– Khả năng phân tích và dự đoán nhu cầu của thị trường, giúp tối ưu hóa mọi hoạt động trong chuỗi cung ứng.
– Cải tiến và nâng cấp dịch vụ và sản phẩm để phù hợp với nhu cầu thị trường và kết hợp với công nghệ tiên tiến.
– Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế và đưa ra những sản phẩm, dịch vụ chất lượng hơn.
– Tạo ra các công cụ, giải pháp giúp quản lý và theo dõi hoạt động sản xuất và kinh doanh hiệu quả hơn.
– Giảm thiểu tác động đến môi trường và tài nguyên nhờ sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và tái sử dụng.
Đối với Việt Nam, Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng mang đến nhiều cơ hội để phát triển kinh tế, tăng cường năng lực cạnh tranh và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Các doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội để cải tiến thực phẩm, sản xuất các sản phẩm công nghệ, phát triển kinh tế đổi mới và quản lý nguồn lực hiệu quả hơn.
Nghị quyết Hội nghị số 02-NQ/HNTW (Khóa VIII) lần thứ 2 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng về định hướng chiến lược phát triển khoa học và công nghệ trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và nhiệm vụ đến năm 2000 đã xác định “Cùng với giáo dục – đào tạo, khoa học và công nghệ là quốc sách hàng đầu, là động lực phát triển kinh tế – xã hội, là điều kiện cần thiết để giữ vững độc lập dân tộc và xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước phải bằng và dựa vào khoa học và công nghệ. Đảng và Nhà nước có chính sách đầu tư khuyến khích, hỗ trợ phát triển khoa học và công nghệ”. Và từ đó đến nay, Đảng ta luôn xác định khoa học và công nghệ cùng với giáo dục và đào tạo là quốc sách hàng đầu.
Trong các văn kiện trình Đại hội XIII, kinh tế số nhiều lần được đề cập cả trong mục tiêu và chiến lược. Chuyển đổi từ nền kinh tế tri thức sang nền kinh tế số là bước nhảy vọt phù hợp với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, đáp ứng yêu cầu mới của thời đại, đồng thời phù hợp với mục tiêu đến năm 2030. “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt càng khẳng định sự cần thiết và tầm nhìn về chuyển đổi số.
Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển nên nền kinh tế của nước ta đã có sự đổi mới, với sự hiện đại trong ngành công nghiệp và đem lại thu nhập bình quân cao. Vì vậy, để đáp ứng được các yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, thế hệ trẻ cần có nỗ lực để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam. Việc này sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam và góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.
- Cách mạng số trong Cách mạng công nghiệp 4.0
2.1. Định nghĩa và cách hoạt động của cách mạng số
Cách mạng số (Digital revolution) hay còn gọi là “Cuộc cách mạng kỹ thuật số” là một phần của Cách mạng công nghiệp 4.0, tập trung vào việc sử dụng những công nghệ số để nâng cao hiệu quả và tăng cường sức cạnh tranh của các doanh nghiệp. Bằng cách áp dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, IoT, Blockchain, Big Data, Cloud Computing và tự động hóa, cách mạng số giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa các hoạt động sản xuất và kinh doanh, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến hơn và phù hợp hơn với nhu cầu của thị trường.
Cách mạng số là quá trình sử dụng công nghệ số để thay đổi các phương pháp sản xuất, giao tiếp và quản lý trong đời sống kinh tế và xã hội. Nó được coi là một bước tiến lớn trong lịch sử nhân loại sau Cách mạng công nghiệp.
Mặt khác cách mạng số hoạt động bằng cách đưa các thiết bị điện tử vào mọi khía cạnh của cuộc sống như truyền thông, giao dịch kinh tế, giải trí, giáo dục, y tế và nhiều lĩnh vực khác. Các thiết bị này liên kết với nhau thông qua Internet và các ứng dụng trực tuyến, cho phép chia sẻ thông tin và tương tác trực tiếp với nhau trên nền tảng kỹ thuật số.
Cách mạng số mang lại nhiều lợi ích cho xã hội và kinh tế, bao gồm nâng cao năng suất sản xuất, đẩy mạnh giáo dục và nghiên cứu, giảm đáng kể chi phí trong các hoạt động kinh doanh và tăng cường tầm quan trọng của khía cạnh truyền thông trong xã hội.
Tuy nhiên, cách mạng số cũng đặt ra nhiều thách thức, trong đó bao gồm việc bảo mật và quyền riêng tư trên mạng, tạo ra bất cân đối trong việc phân phối kinh tế và cản trở sự phát triển của một số nhóm người.
2.2. Tầm quan trọng của cách mạng số trong Cách mạng công nghiệp 4.0 và ngành kinh tế Việt Nam
Cách mạng số có vai trò quan trọng trong Cách mạng công nghiệp 4.0 và đóng góp đáng kể trong sự phát triển của các ngành kinh tế ở Việt Nam.
Đối với các doanh nghiệp, cách mạng số giúp tăng cường sức cạnh tranh và nâng cao năng suất sản xuất. Bằng cách sử dụng các công nghệ số, doanh nghiệp có thể nhanh chóng phân tích và đưa ra quyết định đúng đắn hơn, tối ưu hóa quá trình sản xuất và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao hơn.
Đối với ngành kinh tế Việt Nam, cách mạng số giúp tạo ra những bước đột phá trong sản xuất và kinh doanh, tăng cường sức cạnh tranh và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Nhiều ngành công nghiệp đã bắt đầu tận dụng cách mạng số, nhưng vẫn còn nhiều tiềm năng và cơ hội để phát triển và tối ưu hóa việc áp dụng các công nghệ số.
Ở Việt Nam, cách mạng số đang chờ những cơ hội mới đưa đất nước ta đến với một giai đoạn phát triển mới. Sự tăng trưởng và phát triển nhanh của cách mạng số đang trở thành một yếu tố đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành kinh tế Việt Nam. Nó mang lại cơ hội khai thác các tiềm năng phát triển trong lĩnh vực trực tuyến, thực hiện kinh doanh 4.0 và tạo ra môi trường ưu đãi cho các doanh nghiệp trong quá trình cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Việt Nam đang là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất trong khu vực Đông Nam Á, và cách mạng số sẽ đóng góp rất lớn trong sự phát triển của đất nước trong tương lai nếu Việt Nam có thể khám phá và tận dụng tốt cách mạng số, khả năng phát triển kinh tế sẽ là rất lớn. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng cách mạng số, các doanh nghiệp và chính phủ cần cải tiến hệ thống quản lý và giáo dục, nâng cao đào tạo về công nghệ số và tạo ra môi trường thích hợp để tận dụng tiềm năng của cách mạng số.
Cách mạng số đóng vai trò quan trọng trên con đường phát triển cũng như cạnh tranh của ngành kinh tế Việt Nam.
- Trụ cột phát triển của Cách mạng công nghiệp 4.0 – Nền tảng số
3.1. Các thành phần cấu thành nền tảng số và vai trò của chúng trong phát triển kinh tế số
Nền tảng số (hay còn gọi là “Digital Platform”) là một hệ thống kỹ thuật số phức tạp được xây dựng để hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh và sản xuất trong một ngành hoặc một doanh nghiệp cụ thể. Nền tảng số bao gồm các thành phần chính sau:
– Công nghệ cơ bản: Bao gồm truyền thông dữ liệu, đám mây, Big Data, IoT, trí tuệ nhân tạo và blockchain.
– Hệ thống quản lý: Cung cấp khả năng quản lý các thông tin, dữ liệu và hệ thống. Hệ thống này bao gồm các máy chủ và phần mềm quản lý.
– Ứng dụng: Cung cấp các ứng dụng phục vụ cho các hoạt động kinh doanh và sản xuất của doanh nghiệp.
– Hệ thống thanh toán: Cung cấp các hệ thống thanh toán an toàn và tiện lợi từ xa nhằm giải quyết vấn đề thanh toán.
Nền tảng số đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế số, cung cấp hệ thống cơ sở hạ tầng cho các doanh nghiệp triển khai các giải pháp kinh doanh số. Nền tảng số giúp cho các doanh nghiệp tối ưu quá trình sản xuất, quản lý khách hàng và tăng cường tính cạnh tranh thành công. Bên cạnh đó, nền tảng số cũng cung cấp môi trường thông minh để doanh nghiệp có thể nắm bắt thông tin về thị trường và khách hàng.
Theo Siebel, “phạm vi của chuyển đổi số và hàm ý của nó đang liên tục biến đổi và tác động của nó vẫn đang tiếp tục được làm rõ”. Trên thực tế, việc nhầm lẫn hoặc không phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa số hóa (digitization/digitalization) công nghệ số/ứng dụng công nghệ số (digitalisation/digitalised applications) và chuyển đổi số (digital transformation) là khá phổ biến trên thực tế.
– Số hóa: Chuyển đổi các thực thể từ dạng liên tục hoặc vật lý sang dạng phiên bản số.
– Công nghệ số: Bao gồm các thiết bị, phương pháp, hệ thống… được phát triển để khai thác các thực thể số hóa.
– Thời đại số: Các thực thể đang được số hóa và số lượng công nghệ số cũng đang gia tăng và được sử dụng ngày càng phổ biến
3.2. Ứng dụng của nền tảng số vào các lĩnh vực chính trong kinh tế Việt Nam
Nền tảng số đang phát triển trên nhiều lĩnh vực, từ sản xuất, logistics, năng lượng, y tế, du lịch đến giải trí. Nó cho phép các thiết bị, máy móc, cảm biến và các hệ thống khác liên kết với nhau, tạo thành một mạng lưới thông minh để quản lý và điều khiển các hoạt động kinh tế và xã hội.
Nhờ vào nền tảng số, các doanh nghiệp có thể thu thập và phân tích dữ liệu từ các nguồn khác nhau để cải thiện quy trình sản xuất và hoạt động kinh doanh. Các kết quả đưa ra từ việc phân tích dữ liệu cho phép các lãnh đạo doanh nghiệp ra quyết định lâu dài và phù hợp, cải thiện hiệu suất sản xuất, cải thiện dịch vụ khách hàng và tối ưu chi phí.
Nền tảng số có thể được ứng dụng một cách rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kinh tế ở Việt Nam, bao gồm:
– Công nghiệp: Nền tảng số giúp tối ưu quá trình sản xuất, kiểm soát chất lượng, quản lý dữ liệu, vận hành đa quốc gia và giảm thiểu tổn thất.
– Nông nghiệp: Nền tảng số có thể giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đồng thời giúp các doanh nghiệp theo dõi quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
– Y tế: Nền tảng số có thể giúp quản lý hồ sơ bệnh án điện tử, giám sát sức khoẻ cộng đồng, quản lý thuốc và phân phối vật tư y tế.
– Giáo dục: Nền tảng số giúp nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo, giảm chi phí đào tạo và giúp các doanh nghiệp tìm kiếm và tuyển dụng nhân viên có kỹ năng phù hợp.
– Du lịch và dịch vụ: Nền tảng số giúp quản lý và đưa ra các gói dịch vụ hấp dẫn hơn cho khách hàng, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu.
Nền tảng số cũng giúp cho việc quản lý dự án và công việc trở nên hiệu quả hơn, đặc biệt ở các công ty có nhiều chi nhánh và nhân viên làm việc từ xa. Các công nghệ số mới cũng mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa để cạnh tranh với các công ty lớn hơn.
Tổng quan lại, nền tảng số đã và đang có vai trò vô cùng quan trọng và có tiềm năng lớn trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam, vì vậy các doanh nghiệp và chính phủ cần tạo điều kiện và ủng hộ họ triển khai và sử dụng nền tảng số một cách tối ưu nhất.
- Nhận thức của thanh niên Việt Nam trong kỷ nguyên kinh tế số
4.1. Tầm quan trọng của nhận thức đối với sự phát triển kinh tế số
Nhận thức của Thanh niên Việt Nam về Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số là rất quan trọng vì nó sẽ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và sử dụng các công nghệ số, đồng thời góp phần tạo ra sự thay đổi và tiến bộ trong kinh tế Việt Nam.
Nhận thức đúng đắn về Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số giúp thanh niên Việt Nam hiểu rõ hơn về những cơ hội và thách thức mà nó mang lại, từ đó đưa ra các quyết định và hành động phù hợp hơn với bối cảnh kinh tế số.
Ở thời đại kinh tế số, nhận thức của thanh niên Việt Nam về kinh tế số đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế của đất nước. Thanh niên Việt Nam là tài sản quý giá của quốc gia, có vai trò chiến lược trong sự phát triển của nền kinh tế và theo đó là việc áp dụng các công nghệ số để thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Nhận thức của thanh niên Việt Nam về kinh tế số đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế số. Thanh niên Việt Nam cần có hiểu biết về các công nghệ số như Intenet of Things, trí tuệ nhân tạo, Big Data, Cloud Computing, các ứng dụng trên di động… để áp dụng trong hoạt động kinh doanh, sản xuất và quản lý. Ngoài ra, cần hiểu rõ về xu hướng kinh tế số, các cơ hội và thách thức của nó, những nguy cơ và phản ứng cần có để đưa kinh tế số phát triển bền vững.
Nền kinh tế số của Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và trở thành thị trường tăng trưởng nhanh thứ hai tại Đông Nam Á, chỉ sau In-đô-nê-si-a. Giá trị của nền kinh tế số đã đạt 12 tỉ đô la Mỹ vào năm 2019 và đang có mức tăng trưởng trung bình 38% mỗi năm kể từ năm 2015. Dự kiến vào năm 2025, giá trị của nền kinh tế số tại Việt Nam sẽ đạt 43 tỉ đô la Mỹ. Trong số đó, thương mại điện tử đã đóng góp mức 5% GDP của Việt Nam trong năm 2019. Kinh tế số đã cung cấp nhiều cơ hội để tiếp cận thị trường và mở rộng kinh doanh cho người dân Việt Nam. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của Việt Nam trong lĩnh vực kinh tế số đã củng cố vị trí của đất nước là một thị trường tiềm năng và hứa hẹn còn nhiều tiềm năng cho tương lai.
Tầm quan trọng của nhận thức đối với sự phát triển kinh tế số là không thể phủ nhận. Trong một khi một doanh nghiệp hoặc cộng đồng không có đủ nhận thức về các công nghệ số và ứng dụng của chúng, họ sẽ không thể cạnh tranh và phát triển trong kinh tế số. Khi các doanh nghiệp và cộng đồng có nhận thức đầy đủ về kinh tế số, họ có thể áp dụng các công nghệ số vào sản xuất, quảng bá thương hiệu và cải thiện hiệu quả kinh doanh của mình. Nhận thức mang lại cho thanh niên Việt Nam cơ hội để hiểu hơn về kinh tế số và sử dụng những công nghệ số để phát triển năng lực của mình trong nền kinh tế phát triển hiện nay.
Vì vậy, các tổ chức và Chính phủ cần có chính sách và chiến lược phù hợp để nâng cao nhận thức của thanh niên Việt Nam về kinh tế số. Các chương trình đào tạo và cung cấp kiến thức về kinh tế số cần được tăng cường, cũng như các hoạt động giáo dục khác như tạo dựng môi trường khởi nghiệp, sáng tạo công nghệ, trao đổi kinh nghiệm nhóm và giao lưu quốc tế. Như vậy, có thể tạo đà để cải thiện nhận thức đối với kinh tế số của thanh niên Việt Nam, đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế của đất nước.
*Nhận thức của thanh niên trong giai đoạn dịch Covid- 19:
Dù trên lý thuyết Covid- 19 không liên quan gì đến việc chuyển đổi số, nhưng tình hình đại dịch hiện nay lại làm tăng sự phải cần và khẳng định tính tất yếu của xu hướng công nghệ số. Điều này đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số tại mọi lĩnh vực và tạo nên cơ hội mới cho sự phát triển của nền kinh tế số. Chúng ta không thể bỏ qua sự bùng nổ đại dịch này và cần tận dụng vốn có để đẩy mạnh ứng dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số trong thời gian tới để cùng vượt qua khó khăn và phát triển bền vững trong tương lai.
“Có lý tưởng lớn, có sứ mệnh cao và niềm tin vào nó sẽ tạo ra sức mạnh tinh thần cho thanh niên. Ngọn cờ cao sẽ hội tụ được mọi thanh niên, đoàn kết được 22 triệu thanh niên Việt Nam và sức mạnh này sẽ là vô địch. Thanh niên Vệt Nam hãy cầm ngọn cờ chuyển đổi số Việt Nam biến Việt Nam thành quốc gia số thịnh vượng. Ngọn cờ này đủ lớn, đủ cao để hội tụ thanh niên. Ngọn cờ này đủ khát vọng để thanh niên sẵn sàng đi đầu, dấn thân, hi sinh. Đất nước đã gọi tên thanh niên trong sự nghiệp giành độc lập, chống ngoại xâm, thống nhất và giữ gìn sự trọn vẹn của đất nước, thì nay đất nước gọi tên thanh niên trong sự nghiệp chấn hưng đất nước” – Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng.
Thế hệ thanh niên trẻ tại Việt Nam ( còn gọi là thế hệ Z) hiện đang có một tiếp xúc tích cực với công nghệ. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là họ chưa được đào tạo đầy đủ về kỹ thuật và kỹ năng mềm cần thiết để đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0. Thật đáng lo ngại khi thế hệ Z tại Việt Nam có xu hướng làm các công việc có nguy cơ tự động hóa cao hơn so với các đối tượng khác. Điều này sẽ ảnh hưởng đến thị trường lao động Việt Nam trong tương lai.
Nhưng không chỉ đối mặt với khoảng cách kỹ năng ngày càng lớn khi tham gia vào lực lượng lao động trong thời điểm công nghệ thay đổi nhanh chóng, thế hệ Z còn phải đối mặt với yêu cầu công việc liên tục phát triển trong quá trình sự nghiệp. Và chính cách thế hệ Z Việt Nam chuẩn bị cho mình trong thời đại kỹ thuật số sẽ quyết định tương lai của họ. Vì vậy, cần đưa ra các chính sách và chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu công nghiệp 4.0 nhằm giúp thế hệ Z ngày càng trở nên chuyên nghiệp và sẵn sàng cho công việc trong tương lai. Chỉ có vậy, họ mới có thể bắt kịp với sự phát triển công nghệ và đáp ứng các yêu cầu của thị trường lao động trong tương lai.
PwC Việt Nam đã phát hành báo cáo có tiêu đề “Thế hệ Z đã sẵn sàng cho kỷ nguyên số?” để khảo sát quan điểm của thế hệ trẻ nhất và tiềm năng nhất trong lực lượng lao động – thế hệ Z – về việc chuẩn bị cho nền kinh tế số đang thay đổi nhanh chóng tại Việt Nam. Báo cáo này giải thích các suy nghĩ của 461 đại diện của thế hệ Z và được phân tích dựa trên dữ liệu thu thập từ khảo sát mức độ sẵn sàng kỹ năng số Việt Nam, được PwC Việt Nam tiến hành giữa tháng 3 năm 2021.
Kết quả khảo sát cho thấy 84% thế hệ Z tỏ ra rất lạc quan về vai trò của công nghệ trong các công việc của họ. Tuy nhiên, khoảng 11% số thế hệ Z tại Việt Nam lo ngại về tác động của công nghệ đến công việc trong tương lai, đây là tỉ lệ thấp nhất so với các thế hệ khác trong lực lượng lao động. Ba lý do khiến họ lo lắng là: 51% cho rằng công nghệ sẽ khiến công việc của họ trở nên thừa thãi, 26% nghĩ rằng họ không có đủ kỹ năng cần thiết, và 12% nghĩ rằng họ không thể học được những kỹ năng phù hợp để thích ứng.
Suy cho cùng, các kết quả của báo cáo này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quan điểm và tâm lý của thế hệ Z đối với công nghệ và sự chuẩn bị cho kỷ nguyên số đang diễn ra tại Việt Nam. Điều này cũng đặt ra một thách thức mới cho chính phủ và các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp về việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực với kỹ năng phù hợp cho thế hệ này sẽ đóng vai trò quan trọng trong các công việc của tương lai.
Kết quả khảo sát cho thấy rằng thế hệ Z đang phải đối mặt với nhiều lo lắng về triển vọng công việc trong tương lai, đặc biệt là đối với những người chưa sở hữu bằng cấp. Trong số 62% người Việt thuộc thế hệ Z chưa có bằng cấp, nhiều người cho rằng tự động hóa sẽ gây ra nhiều rủi ro hơn là cơ hội, so với những người cùng thế hệ nhưng đã sở hữu bằng cấp và trình độ chuyên môn (47%). Điều này ám chỉ rằng nâng cao trình độ và kỹ năng của thế hệ Z là hết sức cần thiết, đồng thời, còn sự trầm trọng hơn khi cả thế giới đang chịu tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 và nhu cầu về kỹ năng số đang trở nên ngày càng to lớn.
Phát hiện này tương đồng với kết quả từ cuộc khảo sát toàn cầu về nâng cao kỹ năng nghề nghiệp “hy vọng và lo ngại” năm 2019 do PwC tiến hành, với hơn 22.000 người tham gia. Cuộc khảo sát này xác nhận vai trò quan trọng của kỹ năng số đối với triển vọng việc làm và khuyến khích những người trẻ cần tập trung vào việc phát triển các kỹ năng số và đào tạo liên quan đến công nghiệp 4.0. Điều này sẽ giúp họ vượt qua được thời gian khó khăn và đáp ứng được nhu cầu lao động của thị trường tương lai.
Ông Quách Thành Châu, lãnh đạo nguồn nhân lực tại PwC Việt Nam đã từng nhận định: “Trong thế giới đột phá ngày nay, không có công việc nào đứng ngoài những thay đổi trong tương lai. Lời khuyên của tôi dành cho Gen Z là nên bắt đầu nhìn nhận bản thân mình như một sự tổng hòa các năng lực và kỹ năng, thay vì chỉ gắn mình trong một nghề nghiệp hay vai trò nhất định”.
Trong hơn 2 năm qua, thế hệ Z ở Việt Nam đã chứng tỏ được khả năng làm việc tại xa hiệu quả với năng suất cao nhờ vào sự thích nghi linh hoạt và khả năng tiếp cận công nghệ. Khảo sát cho thấy 80% số người thuộc thế hệ Z tin rằng việc làm việc từ xa sẽ trở nên phổ biến hơn sau đại dịch Covid- 19, điều này cũng được xác nhận trong cuộc khảo sát gần đây của PwC. Điều đáng chú ý, 57% số lao động thuộc thế hệ Z cho rằng họ làm việc tại nhà hiệu quả nhất, tỉ lệ cao nhất so với các nhóm khác. Với thế hệ Z dự kiến chiếm gần một phần ba lực lượng lao động Việt Nam đến năm 2025, các tổ chức sẽ cần thay đổi tư duy để thu hút và giữ chân nhân tài của thế hệ này. Kết quả khảo sát này nhấn mạnh sự cần thiết cho các tổ chức trong việc sẵn sàng đáp ứng các nhu cầu về văn hóa và cơ sở hạ tầng của mô hình làm việc từ xa, trong khi cân nhắc các biện pháp để giảm thiểu rủi ro an ninh mạng.
4.2. Những thách thức mà hanh niên Việt Nam đang đối mặt trong việc tiếp cận và sử dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số.
Thanh niên Việt Nam đang đối diện với nguy cơ thách thức từ sự chuyển đổi số và thái độ của họ đối với việc này. Tuy nhiên, điều này cũng khẳng định tầm quan trọng và vai trò của thanh niên ngày nay trong việc chuyển đổi số. “Thanh niên Việt Nam hãy nắm bắt cơ hội của chuyển đổi số”, theo Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng, và các tổ chức thanh niên đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến trình này. Chuyển đổi số được xác định là một nhiệm vụ chính trị quan trọng và các tổ chức thanh niên cần tiên phong nỗ lực và giữ vững vai trò hạt nhân trong quá trình này.
Trong quá trình tiếp cận và sử dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số, thanh niên Việt Nam đang đối mặt với một số thách thức sau:
– Thiếu nhận thức, kinh nghiệm và kiến thức về Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số: Đa số thanh niên Việt Nam chưa có đủ kiến thức, trình độ và kinh nghiệm về công nghệ để sử dụng và áp dụng vào các hoạt động kinh doanh, sản xuất hay quản lý.
– Thiếu kỹ năng và trình độ chuyên môn để sử dụng hiệu quả các công nghệ số và các nền tảng kỹ thuật số.
– Thiếu tài nguyên và cơ sở hạ tầng: Việt Nam còn thiếu tài nguyên để đầu tư vào công nghệ và phát triển nền tảng số. Ngoài ra, hạ tầng kết nối mạng cũng chưa được phát triển đồng đều trên toàn quốc, gây khó khăn cho việc tiếp cận và sử dụng công nghệ 4.0 và nền tảng số.
– Văn hóa doanh nghiệp: Nhiều doanh nghiệp vẫn đang hoạt động theo cách truyền thống và chưa sẵn sàng chuyển đổi sang các mô hình kinh doanh thích hợp với công nghệ 4.0 và nền tảng số, do đó chưa sẵn sàng để áp dụng các công nghệ này vào hoạt động của mình.
– Bảo mật thông tin: Lĩnh vực bảo mật thông tin trong công nghệ 4.0 và nền tảng số đang trở thành một vấn đề dồn tích. Doanh nghiệp Việt Nam cần phải đầu tư vào hệ thống bảo mật thông tin để bảo vệ dữ liệu của mình khỏi các cuộc tấn công mạng và bảo mật thông tin.
– Chi phí đầu tư: Chuyển đổi sang công nghệ 4.0 và nền tảng số đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư khá lớn vào phần mềm, thiết bị và nhân lực. Điều này đặt ra một thách thức mới trong việc tiếp cận và sử dụng Công nghệ 4.0 và nền tảng số.
– Cách tiếp cận và sử dụng công nghệ: Việc tiếp cận và sử dụng công nghệ trong công nghệ 4.0 và nền tảng số đòi hỏi một cách tiếp cận mới, cần phải có sự biết cách và hiểu rõ về ứng dụng các công nghệ mới để tận dụng được hiệu quả của chúng.
– Định hướng phát triển theo hướng bền vững: Sử dụng các công nghệ và nền tảng số không chỉ đơn giản là cách để phát triển nhanh chóng, mà cần định hướng phát triển theo hướng bền vững, giữ được sự cân bằng trong các mặt kinh tế, môi trường và xã hội.
– Thiếu nguồn lực nhân tài: Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nguồn lực nhân tài, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật số. Điều này tạo ra khó khăn trong việc đưa công nghệ 4.0 và nền tảng số vào hoạt động sản xuất và kinh doanh.
– Tác động đến định mức lao động: Các công nghệ mới trong công nghệ 4.0 và nền tảng số sẽ có tác động đến định mức lao động và các công việc truyền thống, đòi hỏi các thanh niên Việt Nam phải tìm hiểu và chuẩn bị cho sự thay đổi trong cách làm việc.
Những thách thức trên đòi hỏi sự chủ động và sáng tạo của thanh niên Việt Nam trong việc học hỏi và áp dụng các công nghệ số và kinh nghiệm quản lý mới vào hoạt động sản xuất và kinh doanh. Chính phủ và các tổ chức nên đưa ra các chính sách động viên thanh niên tham gia đổi mới và sáng tạo trong kinh tế số, cùng với đó là tăng cường đầu tư vào đào tạo và hỗ trợ cho các doanh nghiệp, giúp họ vượt qua các thách thức trong quá trình tiếp cận và sử dụng công nghệ và nền tảng số.
Việc đối mặt với các thách thức này đòi hỏi sự nghiêm túc và tôn trọng các quy định và chính sách từ phía Chính phủ, tối ưu hóa tài nguyên và đưa ra những hình thức phát triển kinh tế mới, đồng thời cũng yêu cầu sự tư duy và sáng tạo của thanh niên Việt Nam.
4.3. Các giải pháp nhằm nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận và sử dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số cho thanh niên Việt Nam
Để giúp thanh niên Việt Nam đối mặt với các thách thức trên và nâng cao khả năng tiếp cận và sử dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số, cần có các giải pháp sau:
– Tăng cường giáo dục và đào tạo về Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số cho Thanh niên Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và Toán học).
Điều chỉnh chương trình giáo dục của các trường học bao gồm cả giáo dục ở trình độ trung học phổ thông và đại học có liên quan đến công nghệ 4.0 và nền tảng số.
– Tạo điều kiện cho những người trẻ muốn tham gia và sử dụng công nghệ 4.0 và nền tảng số thông qua cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí, chương trình tuyên truyền và các sự kiện hội tụ cộng đồng.
– Tạo ra môi trường thân thiện và thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp, để phát triển và sử dụng các công nghệ số và nền tảng số.
– Giới thiệu các chương trình khởi nghiệp ở các trường đại học/khoa học kỹ thuật, tạo cơ hội cho sinh viên và thanh niên nhằm giúp họ có thể áp dụng những kiến thức và kỹ năng về công nghệ 4.0 và nền tảng số vào các ý tưởng sáng tạo và phát triển kinh doanh.
– Khuyến khích sự chia sẻ kinh nghiệm và giao lưu giữa các doanh nghiệp, cộng đồng kinh doanh và người trẻ, hỗ trợ phát triển các công nghệ mới và phát triển các mô hình sản xuất, quản lý mới tác động đến người trẻ.
– Xây dựng hệ thống hỗ trợ và khuyến khích việc sử dụng các giải pháp công nghệ số và nền tảng số đối với thanh niên Việt Nam, đặc biệt là đối tượng có thu nhập thấp.
– Tăng cường việc phân phối thông tin đúng đắn và chính xác về Cách mạng Công nghiệp 4.0 và nền tảng số để đánh thức nhận thức và nâng cao sự quan tâm của thanh niên Việt Nam.
– Đưa ra các chính sách động viên thanh niên sử dụng công nghệ 4.0 và Nền tảng số trong hoạt động kinh doanh và sản xuất của họ, đồng thời hỗ trợ truyền thông đặc biệt để tăng cường niềm tin vào nền kinh tế số.
– Tạo sân chơi và các cuộc thi sáng tạo, động viên sự tiếp cận và sử dụng công nghệ 4.0 và nền tảng số, từ đó khẳng định vị trí của thanh niên Việt Nam trong xu hướng Công nghiệp 4.0 và Nền tảng số toàn cầu.
Từ các giải pháp trên, hi vọng sẽ giúp thanh niên Việt Nam tăng cường niềm tin vào khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ 4.0 và nền tảng số, cũng như phát triển thêm năng lực ứng dụng các công nghệ số để đưa nền kinh tế Việt Nam tiến vào thời đại kĩ thuật số.
4.4. Nhận thức và thích nghi theo “triết lý con ếch”
Trong thời đại công nghiệp 4.0 và kinh tế số, việc chuyển đổi số là hướng đi bắt buộc để không bị tụt lại phía sau trong cuộc đua phát triển. Chuyển đổi hay là chết.
Một triết lý điển hình có thể kể đến đó chính là “triết lý con ếch”.
“Nếu thả một con ếch vào nồi nước sôi, nó có thể lập tức nhảy ra; nhưng nếu thả vào một nồi nước bình thường, từ từ đun lên từng chút một, nó sẽ đánh mất sự cảnh giác và mất luôn cả tính mạng của mình”.
“Triết lý con ếch” còn cho thấy một sự suy nghĩ bền vững về sự thay đổi của con người trong môi trường đang chuyển đổi. Nhưng nếu nhìn từ góc độ của cách mạng công nghiệp 4.0, triết lý này càng cho thấy tầm quan trọng của sự thích nghi nhanh chóng với sự ảnh hưởng của các xu hướng công nghệ mới.
“Triết lý con ếch” là một cách tường minh giải thích về sự thấy thường trong xã hội. Nó cho thấy rằng khi đối diện với nguy hiểm đột ngột, con ếch sẽ phản ứng nhanh chóng để bảo vệ tính mạng của mình. Tuy nhiên, nếu đối diện với sự thay đổi từ từ, con ếch có thể không nhận ra tình huống nguy hiểm và không chuẩn bị đầy đủ cho nó.
Nhìn vào triết lý này, chúng ta có thể thấy nhận thức và sự thích nghi của thanh niên Việt Nam trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Với tốc độ phát triển kinh tế và công nghệ ngày càng nhanh chóng, các thanh niên cần phải tỉnh táo và nhận ra bối cảnh xung quanh đang thay đổi, môi trường làm việc và cạnh tranh đang thay đổi một cách mạnh mẽ, và họ cần sẵn sàng thích nghi với những thay đổi này để tận dụng cơ hội cho sự phát triển của bản thân và đất nước. Họ cần chuẩn bị cho việc học tập và rèn luyện kỹ năng mới để có thể cạnh tranh và thích nghi hơn với môi trường xã hội và kinh tế hiện đại.
Nếu không nhận thấy được những tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0, các thanh niên có nguy cơ bị tụt lại phía sau trong cuộc chơi kinh tế. Do đó, họ cần giữ cho mình tình cảnh giác và học hỏi để có thể tự bảo vệ bản thân và cống hiến cho sự phát triển của đất nước.
Tóm lại, “triết lý con ếch” giúp chúng ta nhận ra rằng sự thích nghi với những thay đổi là cực kỳ tầm quan trọng để sinh tồn và phát triển trong môi trường chuyển đổi nhanh như hiện nay. Đây là một bài học quan trọng đối với thanh niên Việt Nam trong cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
- Đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia
5.1. Vai trò của việc đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia của thanh niên
Việc đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia có vai trò then chốt trong việc xây dựng một nền kinh tế số phát triển, tăng tốc quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa kinh tế, cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. Điều này đòi hỏi nước ta phải tạo ra được các giải pháp và chính sách thích hợp, từng bước nâng cao năng lực sản xuất và giá trị gia tăng, qua đó đưa các ngành nền kinh tế vào chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời củng cố vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Hiện nay, sự phát triển của nền kinh tế, xã hội, và văn hóa đang đóng góp rất lớn từ các nền tảng số. Các thanh niên đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia.
Việc hiểu và sử dụng các công nghệ mới và nền tảng số là cực kỳ quan trọng đối với thanh niên trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Họ cần sáng tạo và phát triển các giải pháp công nghệ mới để giải quyết các vấn đề trong đời sống, sản xuất, và kinh doanh. Các thanh niên cần có khả năng lập trình, thiết kế website và ứng dụng, và quản trị mạng để có thể áp dụng, nâng cao hiệu quả và phát triển các ứng dụng mới trong công việc và cuộc sống.
Các thanh niên cần học hỏi thêm về các khái niệm và ứng dụng của Internet of Things, trí tuệ nhân tạo, blockchain, và nhiều công nghệ khác để áp dụng cho sự phát triển của đất nước. Làm chủ công nghệ và nền tảng số sẽ giúp các thanh niên có thể tận dụng cơ hội, đáp ứng với các thách thức của thế giới hiện đại và giảm thiểu bất cứ rủi ro nào.
Việc đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia là cơ hội để các thanh niên trở thành những người hoạch định chiến lược, đóng góp quan trọng cho sự phát triển toàn diện, bền vững của đất nước. Từ việc tham gia xây dựng các ứng dụng và dịch vụ mới tới giải quyết các vấn đề của đời sống cộng đồng, thanh niên đóng vai trò quan trọng trong việc đưa nền tảng số vào sự phát triển của quốc gia.
Tóm lại, sự đóng góp của thanh niên trong việc đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia là rất quan trọng. Thanh niên cần hiểu và sử dụng các công nghệ mới và nền tảng số để áp dụng vào cuộc sống và công việc. Họ cần học hỏi và tham gia xây dựng các giải pháp mới để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phát triển xã hội, và cải thiện chất lượng cuộc sống của mọi người.
5.2. Những tiềm năng và lợi ích của việc ứng dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam
Việc ứng dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam mang lại nhiều tiềm năng và lợi ích quan trọng, bao gồm:
– Tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng và nguồn lực hữu hình của doanh nghiệp.
– Giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành, từ đó tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp.
– Thu hút các nhà đầu tư quốc tế và tạo nhiều việc làm mới cho người lao động.
– Nâng cao nhận thức và năng lực của các doanh nghiệp và công dân trong việc sử dụng công nghệ số và các nền tảng kỹ thuật số.
– Tăng cường sự đổi mới và tiên tiến của đất nước trong các ngành kinh tế cốt lõi, như bán lẻ, sản xuất, y tế, và giáo dục.
– Cải thiện chất lượng cuộc sống. Các ứng dụng công nghệ mới có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân Việt Nam. Chẳng hạn, công nghệ 4.0 giúp việc y tế trở nên tiện lợi hơn, nhanh chóng hơn và chính xác hơn. Các ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo cũng giúp cải thiện chất lượng giáo dục và độ tin cậy. Bên cạnh đó, sử dụng các ứng dụng trực tuyến trong thương mại điện tử và thanh toán điện tử giúp mọi người tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
– Phát triển kinh tế xanh. Công nghệ 4.0 có thể giúp phát triển kinh tế xanh thông qua việc giảm lượng khí thải, tiết kiệm tài nguyên và thúc đẩy việc sản xuất năng lượng sạch. Các ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh cũng giúp giảm lượng chất độc và bảo vệ môi trường.
– Nâng cao vị thế tương đối của Việt Nam trong khu vực và thế giới. Việc ứng dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số giúp tăng cường sức mạnh kinh tế, nâng cao chất lượng đời sống của người dân, và nâng cao vị thế tương đối của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới.
Trên đây là những tiềm năng và lợi ích của việc ứng dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam. Chính vì thế, việc đưa ra chính sách, tạo điều kiện để các thanh niên Việt Nam có thể phát triển các sản phẩm ứng dụng công nghệ và nền tảng số là cực kỳ quan trọng và cần thiết cho sự phát triển của đất nước.
5.3. Các giải pháp cho thanh niên Việt Nam nhằm thúc đẩy việc đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia.
Để đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia, cần thiết phải có những giải pháp sau:
– Tạo ra các điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp phát triển và sử dụng các công nghệ số và nền tảng số.
– Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng sử dụng công nghệ số cho người dân và doanh nghiệp.
– Xây dựng hạ tầng kỹ thuật cần thiết để tăng cường sự kết nối giữa các doanh nghiệp, để họ có thể tối ưu hoá sản xuất và quản lý những thông tin và dữ liệu quan trọng.
– Sử dụng và tăng cường việc phân phối thông tin đúng và đầy đủ về các công nghệ số và các nền tảng kỹ thuật số cho người dân và doanh nghiệp.
Đối với thanh niên Việt Nam, để thúc đẩy việc đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia, các thanh niên ở Việt Nam có thể áp dụng những giải pháp sau đây:
– Nâng cao trình độ kiến thức và kỹ năng công nghệ: Các thanh niên cần có trình độ kiến thức và kỹ năng về công nghệ để hiểu và sử dụng nền tảng số trong công việc và cuộc sống. Việc học tập và cập nhật kiến thức liên tục về các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain, Internet of Things, và máy học sẽ giúp các thanh niên hiểu rõ hơn về ứng dụng của chúng cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
– Khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp: Sáng tạo và khởi nghiệp là cách tiếp cận tốt để áp dụng công nghệ mới và nền tảng số trong sự phát triển quốc gia. Các thanh niên có thể tham gia vào các chương trình khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp nhằm tạo ra các giải pháp mới, sản phẩm và dịch vụ sử dụng nền tảng số.
– Phát triển các sản phẩm ứng dụng công nghệ và nền tảng số: Các thanh niên có thể tham gia vào các dự án phát triển sản phẩm ứng dụng công nghệ và nền tảng số. Điều này giúp họ có thể sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để tạo ra các sản phẩm ứng dụng thực tế giúp phát triển kinh tế và xã hội.
– Tạo ra môi trường đầu tư hỗ trợ các startup công nghệ: Nhà đầu tư cũng cần đóng góp quan trọng để hỗ trợ các startup công nghệ phát triển các sản phẩm ứng dụng công nghệ và nền tảng số. Các tổ chức từ Chính phủ, các nhà đầu tư tư nhân, ngân hàng, và các doanh nghiệp khác cần tạo ra môi trường đầu tư có lợi để các thanh niên Việt Nam có thể đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
– Đẩy mạnh việc đào tạo và giáo dục: Trong khi các trường đại học và đào tạo chuyên môn đang cố gắng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động, đó cũng là thời điểm để tích cực đào tạo các chương trình mới về công nghệ, kinh doanh và sáng tạo. Vì vậy, việc đẩy mạnh việc đào tạo và giáo dục cũng là rất cần thiết.
Tóm lại, để đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia, các thanh niên Việt Nam có thể áp dụng những giải pháp trên để nâng cao trình độ kiến thức và kỹ năng, khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp, tạo ra các sản phẩm ứng dụng công nghệ và nền tảng số, đẩy mạnh việc đào tạo và giáo dục, và tạo ra môi trường đầu tư hỗ trợ các startup công nghệ. Những giải pháp này sẽ giúp đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia và góp phần tiến đến kinh tế số và xã hội số cho đất nước.
- Kết luận và kiến nghị
6.1. Kết luận
Cách mạng số là một bước tiến lớn đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam. Nền kinh tế số được đánh giá là có tiềm năng vô cùng lớn với những lợi ích rõ ràng như tăng hiệu quả sản xuất, giảm chi phí, nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo cơ hội mới cho kinh tế.
Trong bối cảnh đó, vai trò của thanh niên Việt Nam là rất quan trọng trong quá trình đưa cách mạng số vào sự phát triển quốc gia. Thanh niên Việt Nam là những người có khả năng tiếp cận công nghệ, sáng tạo và đổi mới, các yếu tố quan trọng để giúp Việt Nam đổi mới và nâng cao vị thế trong khu vực và thế giới.
Các thanh niên Việt Nam có thể đóng góp cho sự phát triển kinh tế số và xã hội số thông qua các hoạt động sáng tạo, khởi nghiệp và phát triển ứng dụng công nghệ mới. Các hoạt động này có thể giúp Việt Nam tăng trưởng kinh tế và giảm bớt khoảng cách phát triển với các nước trong khu vực và trên thế giới.
Ngoài ra, thanh niên Việt Nam còn đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo và đổi mới nguồn nhân lực với kinh nghiệm sử dụng công nghệ và nền tảng số. Điều này giúp đưa ra những biện pháp phù hợp để hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam có thể phát triển công nghiệp 4.0 và tạo điều kiện thuận lợi cho thanh niên phát triển sự nghiệp của mình.
Trong tương lai, tầm quan trọng của cách mạng số sẽ ngày càng tăng lên, và thanh niên Việt Nam sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đưa nền tảng số vào sự phát triển quốc gia. Việc tập trung vào sự đổi mới, sáng tạo và đổi mới nguồn nhân lực sẽ giúp Việt Nam đạt được mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội của mình thông qua cách mạng số.
6.2. Kiến nghị
Để tiếp tục đẩy mạnh ứng dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số cho thanh niên Việt Nam, đồng thời thúc đẩy việc đưa Nền tảng số vào sự phát triển quốc gia, tác giả có một số kiến nghị đến các tổ chức, cơ quan về thanh niên như sau:
Nhóm I: Đối với thanh niên
Kiến nghị 1: Tăng cường giáo dục và đào tạo về Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số cho thanh niên Việt Nam, đặc biệt là các lĩnh vực STEM.
Kiến nghị 2: Tăng cường đào tạo kiến thức về Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số cho thanh niên: Các tập đoàn giáo dục, các trường đại học cần nâng cao trình độ kiến thức và kỹ năng công nghệ cho sinh viên để tăng cường khả năng sử dụng nền tảng số trong công việc và cuộc sống. Bên cạnh đó, cần đào tạo các chương trình phù hợp cho các chuyên gia, quản lý và nhân viên đang làm việc trong các ngành công nghiệp.
Kiến nghị 3: Xây dựng hệ thống hỗ trợ và khuyến khích việc sử dụng các giải pháp công nghệ số và nền tảng số đối với thanh niên Việt Nam, đặc biệt là đối tượng có thu nhập thấp.
Kiến nghị 4: Khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp. Ngoài việc đào tạo kiến thức, cần tạo ra một môi trường khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp cho các thanh niên. Nhà đầu tư và các tổ chức cần đóng góp sự hỗ trợ cần thiết để các startup công nghệ có thể phát triển sản phẩm và dịch vụ thông qua nền tảng số.
Kiến nghị 5: Tạo điều kiện thuận lợi cho thanh niên ở khu vực vùng sâu, vùng xa tiếp cận công nghệ và nền tảng số: Các chính sách đặc biệt hỗ trợ cho thanh niên ở các vùng sâu và vùng xa để tiếp cận và sử dụng nền tảng số tương đương với những người khác. Những gì cần được đưa vào đó là kết nối Internet tại các khu vực trên, tạo điều kiện học tập online, phát triển các giải pháp trực tuyến cho các nhu yếu phẩm thực tế và giáo dục sức khỏe, v.v.
Kiến nghị 6: Trao cơ hội phát triển cho tiềm năng thanh niên: Các công ty, tổ chức, đơn vị phải coi các thanh niên là nguồn nhân lực quan trọng, và trao cho họ cơ hội để phát triển khả năng, giúp họ làm việc trong môi trường cạnh tranh, giải quyết những vấn đề khó khăn, tạo ra những giải pháp đóng góp cho sự phát triển xã hội và kinh tế của đất nước.
Nhóm II: Đối với doanh nghiệp, sản xuất
Kiến nghị 1: Tăng cường nghiên cứu và đổi mới công nghệ: Cần tạo ra những chiến lược đổi mới công nghệ và tạo điều kiện thúc đẩy việc nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ mới trong các ngành sản xuất chính của Việt Nam.
Kiến nghị 2: Tạo ra môi trường thân thiện và thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp, để phát triển và sử dụng các công nghệ số và nền tảng số.
Kiến nghị 3: Tăng cường đầu tư và phát triển hạ tầng về công nghệ thông tin và truyền thông, đảm bảo sự kết nối và phân phối thông tin nhanh và chính xác.
Kiến nghị 4: Tăng cường sự phối hợp giữa các doanh nghiệp, các cơ quan chức năng để tiếp cận, sử dụng và phát triển các giải pháp công nghệ số và nền tảng.
Kiến nghị 5: Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghiệp 4.0: Việt Nam cần học hỏi từ các quốc gia tiên tiến hơn như Nhật Bản, Hàn Quốc, các nước châu Âu để tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghiệp 4.0.
Kiến nghị 6: Thúc đẩy các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp: Các chính sách khuyến khích khởi nghiệp công nghệ, giải quyết vấn đề kinh phí, thuế và pháp lý sẽ giúp đỡ người trẻ phát triển khởi nghiệp và nâng tầm nền kinh tế số của Việt Nam.
Kiến nghị 7: Tăng cường việc áp dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 trong sản xuất: Ngoài việc khuyến khích khởi nghiệp, Việt Nam cần tăng cường việc chuyển đổi từ Công nghiệp 3.0 sang công nghiệp 4.0 trong sản xuất để tăng năng suất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, để đẩy mạnh ứng dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số cho thanh niên Việt Nam, các tổ chức, cơ quan có thể áp dụng những kiến nghị trên để tăng cường đào tạo kiến thức, khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp, tăng cường nghiên cứu và đổi mới công nghệ, tạo điều kiện thuận lợi cho thanh niên ở khu vực vùng sâu và vùng xa tiếp cận công nghệ, và trao cơ hội phát triển cho tiềm năng thanh niên. Nếu áp dụng tốt, sẽ giúp Việt Nam đẩy mạnh ứng dụng Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền tảng số, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế, xã hội của đất nước.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1]. Bộ Thông tin và Truyền thông (2020). Cẩm nang chuyển đổi số. NXB Bộ thông tin và Truyền thông.
[2]. PwC Việt Nam (2020). Thế hệ Z đã sẵn sàng cho kỷ nguyên số?. https://www.pwc.com/vn/vn/publications/2021/pwc-vietnam-digital-readiness-genz-vn.pdf
[3]. Trọng Đạt & Bình Minh Theo Báo vietnamnet.vn. Chuyển đổi số, cuộc cách mạng toàn dân.
https://vietnamnet.vn/chuyen-doi-so-cuoc-cach-mang-toan-dan-663208.html
[4]. Lê Duy Bình & Trần Thị Phương (2020). Kinh tế số và chuyển đổi số tại Việt Nam (Tài liệu chuẩn bị cho Chuỗi Hội nghị bàn tròn về EVFTA, EVIPA và Hội phục kinh tế sau COVID-19 tại Việt Nam).
CHÚ THÍCH
[1] Thomas M. Siebel, Chuyển đổi số (Digital Transformation), Phạm Anh Tuấn dịch. Nhà xuất bản Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019)
[2] Alp Ustundag and Emre Cevikcan, Industry 4.0: Managing Digital Transformation. Springer Series in Advanced Manufacturing, 2018. DOI: 10.1007/978-3-319- 57870-5
[Lời Ban Biên tập Website]:
Bài viết là toàn văn tham luận của tác giả NGUYỄN TẤN THÀNH thuộc đơn vị Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh trong khuôn khổ Hội thảo Khoa học trẻ Việt Nam toàn cầu lần thứ II “Thanh niên trong bối cảnh chuyển đổi số” do Trung ương Hội Sinh viên Việt Nam tổ chức vào ngày 20/9/2023 tại Thủ đô Hà Nội.
Có thể tham khảo tại: Trung ương Hội Sinh viên Việt Nam. (2024). Kỷ yếu Hội thảo Khoa học trẻ Việt Nam toàn cầu lần thứ II “Thanh niên trong bối cảnh chuyển đổi số”. Hà Nội: NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, tr.46-47.